Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
war chest


noun
a fund accumulated to finance a war (or a political campaign)
Topics:
politics, political science, government
Hypernyms:
fund, monetary fund


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.